Tên |
Trường |
Rank |
Prize |
Solved |
Penalty |
Last AC |
The Rook |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
1 |
Champion |
9 |
1561 |
292 |
CSP_7Ta |
THPT Chuyên Sư phạm Hà Nội |
2 |
First |
8 |
827 |
175 |
The Knight |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
3 |
Co-First |
8 |
993 |
230 |
The Pawn |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
4 |
Co-First |
8 |
1139 |
259 |
CSP_raidooo |
THPT Chuyên Sư phạm Hà Nội |
5 |
Co-First |
7 |
780 |
256 |
The Bishop |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
6 |
Co-First |
7 |
948 |
268 |
Hakos Baelz |
THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hóa |
7 |
First |
7 |
1218 |
282 |
PT CHV in10hag_wetrust |
THPT Chuyên Hùng Vương Phú Thọ |
8 |
First |
6 |
676 |
232 |
HP.CTP.001 |
THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng |
9 |
Second |
6 |
1029 |
287 |
HNA.bantumlum |
THPT Chuyên Amsterdam Hà Nội |
10 |
Second |
6 |
1098 |
296 |
The Queen |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
11 |
Co-Second |
5 |
310 |
188 |
CSP_UOL_NQ |
THPT Chuyên Sư phạm Hà Nội |
12 |
Co-Second |
5 |
496 |
232 |
NBK.BCS tot cho L |
THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Quảng Nam |
13 |
Second |
5 |
528 |
293 |
HT - HKD |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
14 |
Second |
5 |
537 |
225 |
LQDDN O(LogN) |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng |
15 |
Second |
5 |
537 |
238 |
NCT_Dino |
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Đắk Nông |
16 |
Third |
5 |
672 |
282 |
CHL R2R1 |
THPT Chuyên Hạ Long Quảng Ninh |
17 |
Third |
5 |
917 |
246 |
Cham. |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị |
18 |
Third |
4 |
204 |
71 |
CBH.GheVaySao |
THPT Chuyên Biên Hoà Hà Nam |
19 |
Third |
4 |
237 |
62 |