Remark: Theo rule APIO - mỗi trường không quá 3 giải chính thức!
Tên |
Trường |
Rank |
Điểm |
Giải |
Hoàng Xuân Bách |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
1 |
173.4 |
Vô Địch |
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
2 |
137.7 |
CUP Bạc |
Đặng Nguyên Vũ |
THPT Chuyên Sư phạm Hà Nội |
3 |
136.4 |
CUP Bạc |
Nguyễn Đức Anh |
THPT Chuyên Amsterdam Hà Nội |
4 |
136 |
CUP Đồng |
Nguyễn Anh Dũng |
THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh Đắk Nông |
5 |
127.5 |
CUP Đồng |
Phạm Ngọc Trung |
THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên Đại học Quốc gia Hà Nội |
6 |
118.3 |
CUP Đồng |
Nguyễn Tùng Lâm |
THPT Chuyên Trần Phú Hải Phòng |
9 |
115.3 |
Đồng giải Ba |
Đinh Mạnh Hùng |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
10 |
112.2 |
Đồng giải Ba |
Nguyễn Mạnh Hùng |
THPT Chuyên Amsterdam Hà Nội |
12 |
100.4 |
Đồng giải Ba |
Lại Minh Quang |
THPT Chuyên Lam Sơn Thanh Hoá |
13 |
100 |
Đồng giải Ba |